Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:37 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,263.00 263.00 | 16,379.00 256.00 | 16,980.00 282.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,718.70 192.70 | 17,897.67 200.67 | 18,471 217.96 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,305 130.00 | 28,419 244.00 | 29,294 232.00 |
Euro | EUR | 26,651 614.00 | 26,758 655.00 | 27,568 535.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,032 996.00 | 32,161 822.00 | 33,156 831.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 3.14 | 3,197.00 -18.00 | 3,347.00 31.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.63 -1.31 | 161.63 0.55 | 169.25 1.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,899.00 351.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,651 291.00 | 18,781 242.00 | 19,504 382.00 |
Bạc Thái | THB | 651.40 -55.60 | 723.78 16.78 | 751.50 -6.50 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -236.00 | 25,100 -206.00 | 25,440 -69.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.